Có 2 kết quả:

北寒带 běi hán dài ㄅㄟˇ ㄏㄢˊ ㄉㄞˋ北寒帶 běi hán dài ㄅㄟˇ ㄏㄢˊ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the north frigid zone

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the north frigid zone

Bình luận 0